Có 2 kết quả:
感怀 gǎn huái ㄍㄢˇ ㄏㄨㄞˊ • 感懷 gǎn huái ㄍㄢˇ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recall with emotion
(2) to feel sentiments
(2) to feel sentiments
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recall with emotion
(2) to feel sentiments
(2) to feel sentiments
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0