Có 2 kết quả:

感怀 gǎn huái ㄍㄢˇ ㄏㄨㄞˊ感懷 gǎn huái ㄍㄢˇ ㄏㄨㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to recall with emotion
(2) to feel sentiments

Bình luận 0